Gốm sứ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan về Gốm sứ

Gốm sứ là vật liệu vô cơ, phi kim, được tạo từ đất sét và khoáng chất, tạo hình rồi nung ở nhiệt độ cao để đạt độ cứng và bền cơ học. Chúng gồm gốm và sứ, khác nhau về nhiệt độ nung, độ xốp, màu sắc, được ứng dụng rộng rãi từ đồ gia dụng đến công nghiệp kỹ thuật cao.

Định nghĩa gốm sứ

Gốm sứ là nhóm vật liệu vô cơ, phi kim loại, được sản xuất chủ yếu từ đất sét và các khoáng chất thiên nhiên, sau đó được tạo hình và nung ở nhiệt độ cao để đạt được các đặc tính cơ học, hóa học và vật lý mong muốn. Quá trình nung làm cho vật liệu trở nên cứng, bền, có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất, đồng thời hình thành cấu trúc vi mô đặc trưng với các liên kết mạnh mẽ giữa các hạt tinh thể.

Thuật ngữ “gốm sứ” bao gồm nhiều loại sản phẩm với sự khác nhau về thành phần, kỹ thuật sản xuất và tính chất. Trong phân loại truyền thống, gốm (earthenware, stoneware) và sứ (porcelain) được phân biệt dựa trên độ xốp, nhiệt độ nung, màu sắc, độ trong và khả năng hút nước. Sự khác biệt này bắt nguồn từ công thức phối liệu và chế độ nung.

Nhờ sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và tính năng kỹ thuật, gốm sứ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: từ đồ gia dụng và trang trí, vật liệu xây dựng, cho đến các linh kiện công nghiệp và sản phẩm công nghệ cao. Đây là một trong những vật liệu lâu đời nhất mà loài người sử dụng, đồng thời vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại.

Lịch sử hình thành và phát triển

Lịch sử gốm sứ kéo dài hàng nghìn năm, bắt đầu từ thời kỳ đồ đá mới khi con người biết khai thác đất sét để tạo ra các vật dụng chứa đựng và công cụ lao động. Sự xuất hiện của lò nung và kỹ thuật kiểm soát nhiệt độ đã mở ra khả năng chế tác những sản phẩm gốm bền chắc hơn, chịu được nước và nhiệt.

Các nền văn minh cổ đại như Trung Quốc, Ai Cập, Lưỡng Hà và Hy Lạp đã phát triển các kỹ thuật gốm sứ tinh xảo, với sự đa dạng về hình dạng, hoa văn và men phủ. Đặc biệt, Trung Quốc được coi là cái nôi của sứ, với kỹ thuật nung sứ cứng ở nhiệt độ trên 1300°C xuất hiện từ thời nhà Đường và đạt đỉnh cao dưới thời nhà Minh, nhà Thanh. Sản phẩm sứ Trung Hoa từng là mặt hàng thương mại toàn cầu, xuất khẩu qua Con đường Tơ lụa và đường biển.

Ở Việt Nam, nghề gốm sứ hình thành từ thời văn hóa Phùng Nguyên và phát triển qua các thời kỳ Lý, Trần, Lê. Các làng nghề như Bát Tràng, Chu Đậu, Thổ Hà nổi tiếng với các sản phẩm vừa đáp ứng nhu cầu trong nước vừa xuất khẩu. Nhiều hiện vật gốm sứ Việt Nam được tìm thấy trong các con tàu đắm cổ, minh chứng cho sự phát triển của thương mại gốm sứ trong lịch sử.

Bảng tóm tắt các mốc lịch sử chính của gốm sứ:

Thời kỳ Sự kiện nổi bật
~10.000 TCN Xuất hiện đồ gốm đầu tiên trong thời kỳ đồ đá mới
~2000 TCN Kỹ thuật nung gốm phát triển tại Lưỡng Hà và Ai Cập
Thế kỷ 9 Ra đời kỹ thuật nung sứ cứng ở Trung Quốc
Thế kỷ 14–17 Sứ Trung Hoa và gốm Việt Nam xuất khẩu mạnh mẽ
Hiện đại Phát triển gốm kỹ thuật cao cho công nghiệp và y tế

Phân loại gốm sứ

Việc phân loại gốm sứ dựa trên nhiều tiêu chí, phổ biến nhất là theo nhiệt độ nung, cấu trúc và độ xốp. Ba nhóm chính gồm:

  • Gốm đất nung (Earthenware): nung ở nhiệt độ thấp (850–1100°C), xốp, dễ vỡ, khả năng chống thấm thấp, thường phủ men để chống thấm.
  • Gốm sành (Stoneware): nung ở nhiệt độ trung bình đến cao (1100–1300°C), đặc chắc, chống thấm tốt, bền hơn gốm đất nung.
  • Sứ (Porcelain): nung ở nhiệt độ cao (1200–1400°C), trắng, mịn, trong, gần như không hút nước, có độ bền cơ học và độ cứng cao.

Mỗi loại gốm sứ có đặc điểm riêng, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Sứ cao cấp thường được dùng cho đồ gia dụng sang trọng hoặc sản phẩm kỹ thuật, trong khi gốm sành phổ biến trong đồ gia dụng thông thường và vật liệu xây dựng.

Bảng so sánh đặc tính của ba loại chính:

Loại Nhiệt độ nung Độ hút nước (%) Độ bền cơ học
Gốm đất nung 850–1100°C 10–15 Thấp
Gốm sành 1100–1300°C < 5 Trung bình – cao
Sứ 1200–1400°C < 0,5 Cao

Thành phần nguyên liệu

Nguyên liệu chế tạo gốm sứ chủ yếu gồm ba thành phần chính: đất sét cao lanh (kaolinite), feldspar và thạch anh. Đất sét cao lanh cung cấp khả năng chịu lửa, độ trắng và độ mịn cho sản phẩm. Feldspar đóng vai trò chất chảy, giúp giảm nhiệt độ nung và tạo pha thủy tinh gắn kết các hạt. Thạch anh tăng độ cứng, giảm co ngót khi nung và cải thiện ổn định kích thước.

Tỷ lệ phối trộn các thành phần này thay đổi tùy loại gốm sứ và mục đích sử dụng. Ví dụ, sứ cao cấp thường chứa 50% cao lanh, 25% feldspar và 25% thạch anh. Ngoài ra, một số phụ gia như oxit kim loại được thêm vào để điều chỉnh màu sắc hoặc cải thiện tính chất cơ lý.

Trong công nghiệp hiện đại, nguyên liệu còn được tinh chế để loại bỏ tạp chất, kiểm soát kích thước hạt, và đảm bảo đồng nhất. Việc này giúp nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng kiểm soát chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất gốm sứ bao gồm nhiều công đoạn liên tiếp, yêu cầu kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng. Bước đầu tiên là khai thác và xử lý nguyên liệu, trong đó đất sét và khoáng chất được nghiền mịn, rửa để loại bỏ tạp chất, và phối trộn theo công thức đã tính toán. Độ ẩm, kích thước hạt và thành phần hóa học của nguyên liệu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất sản phẩm.

Bước tiếp theo là tạo hình, có thể thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như nặn tay, chuốt trên bàn xoay, đổ khuôn thạch cao, hoặc ép cơ học. Trong sản xuất công nghiệp, phương pháp ép đẳng tĩnh (isostatic pressing) và ép khô được áp dụng để đảm bảo độ chính xác và đồng đều.

Sau khi tạo hình, sản phẩm được sấy khô nhằm loại bỏ phần lớn nước trước khi nung. Quá trình nung thường chia thành hai giai đoạn: nung sơ (bisque firing) ở nhiệt độ thấp để tăng độ cứng và giảm độ xốp, sau đó tráng men và nung men (glaze firing) ở nhiệt độ cao để tạo lớp phủ bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ.

  • Khai thác và xử lý nguyên liệu
  • Tạo hình (nặn tay, chuốt, ép, đổ khuôn)
  • Sấy khô
  • Nung sơ
  • Tráng men
  • Nung men

Trong công nghệ hiện đại, các lò nung sử dụng khí đốt hoặc điện, có khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và môi trường khí, giúp sản phẩm đạt chất lượng cao và ổn định.

Tính chất cơ lý và hóa học

Gốm sứ sở hữu nhiều tính chất ưu việt khiến chúng trở thành vật liệu quan trọng trong cả đời sống và công nghiệp. Về cơ học, gốm sứ có độ cứng cao (thường > 6 theo thang Mohs) và độ bền nén lớn, nhưng độ bền kéo và độ dai va đập thường thấp do tính giòn. Về nhiệt, gốm sứ chịu được nhiệt độ rất cao, nhiều loại duy trì tính ổn định ở trên 1000°C.

Về hóa học, gốm sứ có khả năng kháng hầu hết các loại axit, bazơ và muối, ngoại trừ một số tác nhân đặc biệt như axit flohydric. Các loại gốm sứ kỹ thuật còn có tính chất điện đặc biệt như cách điện tốt, hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chịu mài mòn vượt trội.

Bảng sau minh họa một số tính chất của gốm sứ:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ cứng (Mohs) 6–8
Độ bền nén 300–500 MPa
Hệ số giãn nở nhiệt 3–8 × 10-6 /°C
Nhiệt độ làm việc 800–1600°C

Ứng dụng của gốm sứ

Ứng dụng của gốm sứ rất đa dạng, bao gồm các lĩnh vực truyền thống và kỹ thuật cao. Trong gia dụng, gốm sứ được dùng làm bát, đĩa, ấm chén, bình hoa, tượng trang trí. Trong xây dựng, gạch ốp lát, ngói, sứ vệ sinh là những sản phẩm phổ biến. Trong công nghiệp, gốm sứ được ứng dụng làm gốm chịu lửa, vật liệu lọc, linh kiện điện tử và bộ phận chịu mài mòn.

Trong y học, gốm sứ sinh học như zirconia và alumina được sử dụng làm implant nha khoa, khớp nhân tạo nhờ độ tương thích sinh học cao và tính bền cơ học. Trong công nghệ cao, gốm piezoelectric dùng để chế tạo cảm biến, bộ phận siêu âm, còn gốm siêu dẫn được nghiên cứu cho ứng dụng truyền tải điện không tổn thất.

  • Gia dụng: bát, đĩa, ấm chén, bình trang trí
  • Xây dựng: gạch, ngói, sứ vệ sinh
  • Công nghiệp: gốm chịu lửa, linh kiện điện tử
  • Y học: implant, khớp nhân tạo
  • Kỹ thuật cao: gốm piezoelectric, gốm siêu dẫn

Gốm sứ kỹ thuật cao

Gốm sứ kỹ thuật cao (advanced ceramics) được chế tạo với thành phần, cấu trúc và quy trình sản xuất tối ưu nhằm đạt các đặc tính đặc biệt. Chúng thường sử dụng các hợp chất như alumina (Al2O3), zirconia (ZrO2), silicon carbide (SiC), silicon nitride (Si3N4)… để tăng cường độ bền, khả năng chịu nhiệt, kháng mài mòn và tính ổn định hóa học.

Nhờ các tính năng vượt trội, gốm kỹ thuật cao được dùng trong hàng không vũ trụ, năng lượng hạt nhân, công nghiệp bán dẫn và y học tiên tiến. Ví dụ, zirconia ổn định được sử dụng trong dao gốm công nghiệp, van điều khiển chất lỏng ăn mòn, và bộ phận chịu nhiệt trong tuabin khí.

Tác động môi trường và tái chế

Sản xuất gốm sứ tiêu thụ nhiều năng lượng, đặc biệt trong giai đoạn nung ở nhiệt độ cao, dẫn đến phát thải CO2. Bụi từ quá trình nghiền, trộn nguyên liệu và khí thải từ lò nung cũng ảnh hưởng đến môi trường. Do đó, các giải pháp sản xuất bền vững bao gồm sử dụng lò nung tiết kiệm năng lượng, tận dụng nhiệt thải, và áp dụng nguyên liệu tái chế.

Gốm sứ sau khi loại bỏ khỏi vòng sử dụng có thể nghiền nhỏ để tái chế thành nguyên liệu sản xuất gạch, bê tông, hoặc dùng trong công trình giao thông như vật liệu nền đường.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào gốm nano, gốm composite, gốm chức năng và gốm sinh thái. Gốm nano cải thiện đáng kể độ bền và tính năng quang – điện – từ. Gốm composite kết hợp gốm với kim loại hoặc polymer để tận dụng ưu điểm của từng loại vật liệu. Gốm sinh thái hướng tới giảm tác động môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.

Trong tương lai, gốm sứ sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp chiến lược, đặc biệt là năng lượng tái tạo, y học tái tạo và công nghệ vũ trụ.

Tài liệu tham khảo

  1. AZoM – Introduction to Ceramics
  2. ScienceDirect – Ceramics Overview
  3. The American Ceramic Society
  4. Barsoum, M.W., 2019. Fundamentals of Ceramics. CRC Press.
  5. Norton, F.H., 1974. Fine Ceramics: Technology and Applications. McGraw-Hill.
  6. Rahaman, M.N., 2017. Ceramic Processing and Sintering. CRC Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gốm sứ:

Gốm Ferroelectric: Lịch sử và Công nghệ Dịch bởi AI
Journal of the American Ceramic Society - Tập 82 Số 4 - Trang 797-818 - 1999
Gốm ferroelectric ra đời vào đầu những năm 1940 với sự phát hiện hiện tượng ferroelectricity là nguồn gốc của độ điện môi cao bất thường trong các tụ điện barium titanate. Kể từ đó, chúng đã trở thành trái tim và linh hồn của nhiều ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la, từ các tụ điện có độ điện môi cao đến những phát triển sau này trong các bộ chuyển đổi piezoelectric, các thiết bị với ...... hiện toàn bộ
Các dung dịch có khả năng tái hiện những biến đổi cấu trúc bề mặt in vivo ở vật liệu gốm thủy tinh sinh học A‐W3 Dịch bởi AI
Wiley - Tập 24 Số 6 - Trang 721-734 - 1990
Tóm tắtVật liệu gốm thủy tinh sinh học A‐W có độ bền cao đã được ngâm trong nhiều dung dịch nước không tế bào khác nhau về nồng độ ion và pH. Sau khi ngâm trong 7 và 30 ngày, những thay đổi cấu trúc bề mặt của gốm thủy tinh đã được điều tra bằng phương pháp phổ phản xạ hồng ngoại biến đổi Fourier, nhiễu xạ tia X màng mỏng và quan sát kính hiển vi điện tử quét, so s...... hiện toàn bộ
Cơ chế liên kết tại bề mặt giao diện của vật liệu prosthetic gốm sứ Dịch bởi AI
Wiley - Tập 5 Số 6 - Trang 117-141 - 1971
Tóm tắtViệc phát triển một loại gốm sứ calcia-phosphosilicate có khả năng liên kết với xương được thảo luận. Một mô hình lý thuyết để giải thích về sự liên kết tại bề mặt giao diện dựa trên các nghiên cứu in-vitro về độ hòa tan của gốm sứ trong các cơ chế tinh thể hydroxyapatite tại bề mặt giao diện, so sánh với kết quả histology và cấu trúc vi mô khi cấy ghép vào ...
Sinh học gốm Dịch bởi AI
Journal of the American Ceramic Society - Tập 81 Số 7 - Trang 1705-1728 - 1998
Gốm được sử dụng để sửa chữa và tái tạo các phần bị bệnh hoặc hư hỏng của hệ thống cơ xương, được gọi là sinh học gốm, có thể là không sinh học (ví dụ, alumina và zirconia), có thể hấp thụ (ví dụ, phosphate tricalcium), sinh học hoạt tính (ví dụ, hydroxyapatite, kính sinh học và gốm kính), hoặc có độ rỗng để mô có thể phát triển (ví dụ, các kim loại phủ hydroxyapatite). Các ứng dụng bao gồ...... hiện toàn bộ
#gốm sinh học #sinh học hoạt tính #sửa chữa xương #bệnh nha chu #tái cấu trúc hàm mặt #điều trị ung thư
Chế tạo và tính chất của vật liệu sinh học dựa trên hydroxyapatit cho ứng dụng trong cấy ghép thay thế mô cứng Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 13 Số 1 - Trang 94-117 - 1998
Bài báo này tổng quan về quá khứ, hiện tại và tương lai của các vật liệu sinh học dựa trên hydroxyapatit (HAp) từ góc độ chế tạo các cấy ghép thay thế mô cứng. Các tính chất của mô cứng cũng được mô tả. Độ tin cậy cơ học của gốm HAp nguyên chất là thấp, do đó nó không thể được sử dụng làm răng hoặc xương nhân tạo. Vì lý do này, các loại composite dựa trên HAp đã được chế tạo, nhưng chỉ có ...... hiện toàn bộ
#hydroxyapatit #vật liệu sinh học #mô cứng #cấy ghép #composite #hợp kim titan #gốm
Dimeric and oligomeric surfactants. Behavior at interfaces and in aqueous solution: a review
Advances in Colloid and Interface Science - Tập 97 Số 1-3 - Trang 205-253 - 2002
Alzheimer's disease-affected brain: Presence of oligomeric Aβ ligands (ADDLs) suggests a molecular basis for reversible memory loss
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 18 - Trang 10417-10422 - 2003
A molecular basis for memory failure in Alzheimer's disease (AD) has been recently hypothesized, in which a significant role is attributed to small, soluble oligomers of amyloid β-peptide (Aβ). Aβ oligomeric ligands (also known as ADDLs) are known to be potent inhibitors of hippocampal long-term potentiation, which is a paradigm for synaptic plasticity, and have been linked to synapse loss...... hiện toàn bộ
Local Consolidative Therapy Vs. Maintenance Therapy or Observation for Patients With Oligometastatic Non–Small-Cell Lung Cancer: Long-Term Results of a Multi-Institutional, Phase II, Randomized Study
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 18 - Trang 1558-1565 - 2019
PURPOSE Our previously published findings reported that local consolidative therapy (LCT) with radiotherapy or surgery improved progression-free survival (PFS) and delayed new disease in patients with oligometastatic non–small-cell lung cancer (NSCLC) that did not progress after front-line systemic therapy. Herein, we present the longer-term overall survi...... hiện toàn bộ
Stereotactic Ablative Radiotherapy for the Comprehensive Treatment of Oligometastatic Cancers: Long-Term Results of the SABR-COMET Phase II Randomized Trial
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 38 Số 25 - Trang 2830-2838 - 2020
PURPOSE The oligometastatic paradigm hypothesizes that patients with a limited number of metastases may achieve long-term disease control, or even cure, if all sites of disease can be ablated. However, long-term randomized data that test this paradigm are lacking. METHODS We enrolled patients ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,405   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10